Có 1 kết quả:
yōu mò ㄧㄡ ㄇㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hài hước, khôi hài, hóm hỉnh
Từ điển Trung-Anh
(1) (loanword) humor
(2) humorous
(2) humorous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0