Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jǐ hé
ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ
1
/1
幾何
jǐ hé
ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) geometry
(2) (literary) how much
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ất Tị trừ tịch tác - 乙巳除夕作
(
Phan Châu Trinh
)
•
Bi ca hành - 悲歌行
(
Lý Bạch
)
•
Bồn trung tùng thụ - 盆中松樹
(
Trần Ngọc Dư
)
•
Hậu Xích Bích phú - 後赤壁賦
(
Tô Thức
)
•
Ngã sầu tòng hà lai? - 我愁從何來
(
Cao Khải
)
•
Nhân sinh nhất thế ngâm - 人生一世吟
(
Thiệu Ung
)
•
Trị nộ châm - 治怒箴
(
Nguyễn Hành
)
•
Ưu lão - 憂老
(
Đặng Trần Côn
)
•
Xuân dạ độc thư - 春夜讀書
(
Cao Bá Quát
)
•
Xuân dạ yến đào lý viên tự - 春夜宴桃李園序
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0