Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jǐ hé
ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ
1
/1
幾何
jǐ hé
ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) geometry
(2) (literary) how much
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Lạc oa trung tự di - 安樂窩中自貽
(
Thiệu Ung
)
•
Biệt Đường thập ngũ Giới, nhân ký Lễ bộ Giả thị lang - 別唐十五誡,因寄禮部賈侍郎
(
Đỗ Phủ
)
•
Bồi Chương lưu hậu Huệ Nghĩa tự, tiễn Gia Châu Thôi đô đốc phó châu - 陪章留後惠義寺餞嘉州崔都督赴州
(
Đỗ Phủ
)
•
Bồn trung tùng thụ - 盆中松樹
(
Trần Ngọc Dư
)
•
Khốc đệ Ngạn Khí ca kỳ 3 - 哭弟彥器歌其三
(
Lê Trinh
)
•
Nhân sinh nhất thế ngâm - 人生一世吟
(
Thiệu Ung
)
•
Nhân sinh tại thế - 人生在世
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Thu sơn - 秋山
(
Bạch Cư Dị
)
•
Trị nộ châm - 治怒箴
(
Nguyễn Hành
)
•
Xuân dạ độc thư - 春夜讀書
(
Cao Bá Quát
)
Bình luận
0