Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jǐ qiān
ㄐㄧˇ ㄑㄧㄢ
1
/1
幾千
jǐ qiān
ㄐㄧˇ ㄑㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
several thousand
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Lý Bạch Lang Quan hồ - 題李白郎官湖
(
Phạm Phanh
)
•
Giá cô thiên - Tống nhân - 鷓鴣天-送人
(
Tân Khí Tật
)
•
Hạ tân lang - Độc sử - 賀新郎—讀史
(
Mao Trạch Đông
)
•
Khuê oán kỳ 024 - 閨怨其二十四
(
Tôn Phần
)
•
Ký ẩn cư sĩ - 寄隐居士
(
Tạ Dật
)
•
Phong vũ - 風雨
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Quá Tương phi miếu - 過湘妃廟
(
Hứa Hồn
)
•
Tích tích diêm - Hằng liễm thiên kim tiếu - 昔昔鹽-恒斂千金笑
(
Triệu Hỗ
)
•
Tòng quân hành kỳ 7 - 從軍行其七
(
Vương Xương Linh
)
•
Vịnh Vạn Lý Trường Thành - 詠萬里長城
(
Hồ Chí Minh
)
Bình luận
0