Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jǐ nián
ㄐㄧˇ ㄋㄧㄢˊ
1
/1
幾年
jǐ nián
ㄐㄧˇ ㄋㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a few years
(2) several years
(3) how many years
Một số bài thơ có sử dụng
•
A Phòng cung phú - 阿房宮賦
(
Đỗ Mục
)
•
Du Tống Hưng tự đông nham - 遊宋興寺東巖
(
Lý Kiến Huân
)
•
Đầu tặng Kha Thư khai phủ Hàn nhị thập vận - 投贈哥舒開府翰二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Hạo ca hành - 浩歌行
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hồ trung tống Kính thập sứ quân thích Quảng Lăng - 湖中送敬十使君適廣陵
(
Đỗ Phủ
)
•
Hồi hưu lưu giản - 回休留柬
(
Lâm Tăng Sum
)
•
Tái hội Phó dật nhân - 再會傅逸人
(
Trương Vịnh
)
•
Thục thực nhật thị Tông Văn, Tông Vũ - 熟食日示宗文、宗武
(
Đỗ Phủ
)
•
Vĩnh Dinh hữu hoài - 永營有懷
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Vọng Trường Xuyên kỳ 2 - 望長川其二
(
Vương Xương Linh
)