Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jǐ shí
ㄐㄧˇ ㄕˊ
1
/1
幾時
jǐ shí
ㄐㄧˇ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) what time?
(2) when?
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du Nhạc Lộc tự - 遊岳麓寺
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Đại bi bạch đầu ông [Bạch đầu ông vịnh] - 代悲白頭翁【白頭翁詠】
(
Lưu Hy Di
)
•
Đáo gia tác - 到家作
(
Tiền Tải
)
•
Đông lân nữ - 東鄰女
(
Bão Dung
)
•
Đồng Lung giang - 同籠江
(
Nguyễn Du
)
•
Phụng tống Quách trung thừa kiêm thái bộc khanh sung Lũng Hữu tiết độ sứ tam thập vận - 奉送郭中丞兼太僕卿充隴右節度使三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Sơn lâu xuy địch tống Trương Thúc Hổ quy Ngô Tùng - 山樓吹笛送張叔虎歸吳淞
(
Tiền Đỗ
)
•
Thập nhị nguyệt nhất nhật kỳ 1 - 十二月一日其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiên tổ kỵ nhật hữu cảm - 先祖忌日有感
(
Lê Cảnh Tuân
)
•
Vọng hành nhân - 望行人
(
Lưu Cơ
)
Bình luận
0