Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jǐ shí
ㄐㄧˇ ㄕˊ
1
/1
幾時
jǐ shí
ㄐㄧˇ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) what time?
(2) when?
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hạ tân lang - Du Tây hồ hữu cảm - 賀新郎-遊西湖有感
(
Văn Cập Ông
)
•
Hán Vũ cung từ - 漢武宮辭
(
Tiết Phùng
)
•
Hiểu phát Công An sổ nguyệt khế tức thử huyện - 曉發公安數月憩息此縣
(
Đỗ Phủ
)
•
Quảng Lăng hiểu phát biệt Tôn Vô Ngôn, Ngô Nhĩ Thế, Lục Tịnh thượng nhân kỳ 1 - 廣陵曉發別孫無言吳爾世六淨上人其一
(
Bành Tôn Duật
)
•
Thái tang tử - 采桑子
(
Lã Bản Trung
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Tống Chương Đức Mậu Đại khanh sứ Lỗ - 水調歌頭—送章德茂大卿使虜
(
Trần Lượng
)
•
Trùng giản Vương minh phủ - 重簡王明府
(
Đỗ Phủ
)
•
Tương kiến hoan (Kim Lăng thành thượng tây lâu) - 相見歡(金陵城上西樓)
(
Chu Đôn Nho
)
•
Vọng hành nhân - 望行人
(
Lưu Cơ
)
•
Vô đề (Như Lai bản nguyện phi hư cuống) - 無題(如來本願非虗誑)
(
Thực Hiền
)
Bình luận
0