Có 1 kết quả:
jǐ suì ㄐㄧˇ ㄙㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) some years
(2) How many years?
(3) How old are you? (familiar, or to child, equivalent to 多大 for older person)
(2) How many years?
(3) How old are you? (familiar, or to child, equivalent to 多大 for older person)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0