Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jǐ xǔ
ㄐㄧˇ ㄒㄩˇ
1
/1
幾許
jǐ xǔ
ㄐㄧˇ ㄒㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) how many
(2) quite a few
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chí vị thù - 志未酬
(
Lương Khải Siêu
)
•
Điệp luyến hoa - 蝶戀花
(
Triệu Lệnh Trĩ
)
•
Điệp luyến hoa kỳ 1 - 蝶戀花其一
(
Âu Dương Tu
)
•
Giảm tự mộc lan hoa - Đăng Vu Sơn huyện lâu tác - 減字木蘭花-登巫山縣樓作
(
Hoàng Đình Kiên
)
•
Lâm giang tiên - 臨江仙
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Tặng Vi thị ca nhân kỳ 2 - 贈韋氏歌人其二
(
Tiết Năng
)
•
Tần Châu tạp thi kỳ 08 - 秦州雜詩其八
(
Đỗ Phủ
)
•
Thục quỳ - 蜀葵
(
Trần Tiêu
)
•
Tống Vô Sơn Ông Văn Huệ Vương xuất sơn bái tướng - 送無山翁文惠王出山拜相
(
Nguyễn Sưởng
)
•
Trung Tân quán ngụ hứng - 中津觀寓興
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
Bình luận
0