Có 5 kết quả:
Guǎng ㄍㄨㄤˇ • ān ㄚㄋ • guǎng ㄍㄨㄤˇ • yān ㄧㄢ • yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 3
Bộ: ān 广 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶一ノ
Thương Hiệt: XI (重戈)
Unicode: U+5E7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghiễm, quảng, yểm
Âm Nôm: nghiễm, quảng
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Hàn: 엄
Âm Quảng Đông: jim2
Âm Nôm: nghiễm, quảng
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Hàn: 엄
Âm Quảng Đông: jim2
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Guang
Từ ghép 88
Áó Guǎng 敖广 • Àò zhōu Guǎng bō Diàn tái 澳洲广播电台 • Běi jīng Guǎng bō Xué yuàn 北京广播学院 • Běi Shàng Guǎng 北上广 • Gē lún bǐ yà Guǎng bō Gōng sī 哥伦比亚广播公司 • Guǎng ān 广安 • Guǎng ān dì qū 广安地区 • Guǎng ān mén 广安门 • Guǎng ān shì 广安市 • Guǎng chāng 广昌 • Guǎng chāng xiàn 广昌县 • Guǎng dǎo 广岛 • Guǎng dǎo xiàn 广岛县 • Guǎng dé 广德 • Guǎng dé xiàn 广德县 • Guǎng diàn Zǒng jú 广电总局 • Guǎng dōng 广东 • Guǎng dōng Hǎi yáng Dà xué 广东海洋大学 • Guǎng dōng huà 广东话 • Guǎng dōng Kē xué jì shù Zhí yè Xué yuàn 广东科学技术职业学院 • Guǎng dōng rén 广东人 • Guǎng dōng shěng 广东省 • Guǎng dōng Wài yǔ Wài mào Dà xué 广东外语外贸大学 • Guǎng dōng Yào Xué yuàn 广东药学院 • Guǎng dōng Yī xué yuàn 广东医学院 • Guǎng fēng 广丰 • Guǎng fēng xiàn 广丰县 • Guǎng gān 广柑 • Guǎng hàn 广汉 • Guǎng hàn shì 广汉市 • Guǎng hé 广河 • Guǎng hé xiàn 广河县 • Guǎng Jiāo Huì 广交会 • Guǎng Jiǔ 广九 • Guǎng Jiǔ tiě lù 广九铁路 • Guǎng líng 广灵 • Guǎng líng 广陵 • Guǎng líng qū 广陵区 • Guǎng líng xiàn 广灵县 • Guǎng mù tiān 广目天 • Guǎng nán 广南 • Guǎng nán xiàn 广南县 • Guǎng níng 广宁 • Guǎng níng xiàn 广宁县 • Guǎng píng 广平 • Guǎng píng xiàn 广平县 • Guǎng ráo 广饶 • Guǎng ráo xiàn 广饶县 • Guǎng shuǐ 广水 • Guǎng shuǐ shì 广水市 • Guǎng Wài 广外 • Guǎng xī 广西 • Guǎng xī Shěng 广西省 • Guǎng xī Zhuàng zú Zì zhì qū 广西壮族自治区 • Guǎng yǎ 广雅 • Guǎng Yàn 广砚 • Guǎng yáng 广阳 • Guǎng yáng qū 广阳区 • Guǎng yuán 广元 • Guǎng yuán shì 广元市 • Guǎng yùn 广韵 • Guǎng zhōu 广州 • Guǎng zhōu Měi shù Xué yuàn 广州美术学院 • Guǎng zhōu Rì bào 广州日报 • Guǎng zhōu shì 广州市 • Guǎng zhōu Zhōng yī yào Dà xué 广州中医药大学 • Guǎng zōng 广宗 • Guǎng zōng xiàn 广宗县 • Guó jiā Xīn wén Chū bǎn Guǎng diàn Zǒng jú 国家广播电影电视总局 • Jīng Guǎng 京广 • Jīng Guǎng Tiě lù 京广铁路 • Kāng Guǎng rén 康广仁 • Lǐ Guǎng 李广 • Liǎng Guǎng 两广 • Mài dí xùn Guǎng chǎng Huā yuán 麦迪逊广场花园 • Měi guó Guǎng bō Gōng sī 美国广播公司 • Měi guó Quán guó Guǎng bō Gōng sī 美国全国广播公司 • Rén chuān Guǎng yù shì 仁川广域市 • Rén mín Guǎng chǎng 人民广场 • Shí dài Guǎng chǎng 时代广场 • Tài píng Guǎng jì 太平广记 • Tè lā fǎ jiā Guǎng chǎng 特拉法加广场 • Tiān ān mén Guǎng chǎng 天安门广场 • Yīng guó Guǎng bō Diàn tái 英国广播电台 • Yīng guó Guǎng bō Gōng sī 英国广播公司 • Zhōng guó Guǎng bō Gōng sī 中国广播公司 • Zhōng guó Guó jì Guǎng bō Diàn tái 中国国际广播电台 • Zhū Guǎng hù 朱广沪
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mái nhà. § Cũng đọc là “yểm”.
2. Giản thể của chữ 廣.
2. Giản thể của chữ 廣.
Từ ghép 17
chuán dān guǎng 传单广 • Fǔ shān guǎng yù shì 釜山广域市 • Guǎng ān 广安 • Guǎng ān dì qū 广安地区 • Guǎng ān mén 广安门 • Guǎng ān shì 广安市 • Guǎng gān 广柑 • guǎng gào shān 广告衫 • Guǎng mù tiān 广目天 • kuān guǎng 宽广 • kuān guǎng dù 宽广度 • Rén chuān Guǎng yù shì 仁川广域市 • Tiān ān mén Guǎng chǎng 天安门广场 • Wèi shān guǎng yù shì 蔚山广域市 • yuān guǎng 渊广 • Zhū guǎng Shān 诸广山 • zuò guǎng gào xuān chuán 做广告宣传
giản thể
Từ điển phổ thông
1. rộng lớn
2. rộng về phương Đông Tây (xem: mậu 袤)
2. rộng về phương Đông Tây (xem: mậu 袤)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mái nhà. § Cũng đọc là “yểm”.
2. Giản thể của chữ 廣.
2. Giản thể của chữ 廣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rộng, quảng, ngang: 廣場 Quảng trường; 地廣人稀 Đất rộng người thưa; 見識廣 Biết rộng; 長三尺,廣一尺 Dọc 3 thước, ngang 1 thước;
② Phổ biến rộng rãi, mở rộng: 推廣新工作法 Phổ biến phương pháp công tác mới;
③ Đông: 大庭廣衆 Nơi đông người, trước công chúng;
④ Đơn vị xe binh thời xưa (gồm 15 cỗ xe);
⑤ (văn) Đo đất về phía đông tây, đo đất theo chiều ngang;
⑥ Quảng Đông và Quảng Tây (gọi tắt): 兩廣 Quảng Đông và Quảng Tây; 廣貨 Hàng Quảng Đông; 廣交會 Hội chợ Quảng Châu;
⑦ [Guăng] (Họ) Quảng.
② Phổ biến rộng rãi, mở rộng: 推廣新工作法 Phổ biến phương pháp công tác mới;
③ Đông: 大庭廣衆 Nơi đông người, trước công chúng;
④ Đơn vị xe binh thời xưa (gồm 15 cỗ xe);
⑤ (văn) Đo đất về phía đông tây, đo đất theo chiều ngang;
⑥ Quảng Đông và Quảng Tây (gọi tắt): 兩廣 Quảng Đông và Quảng Tây; 廣貨 Hàng Quảng Đông; 廣交會 Hội chợ Quảng Châu;
⑦ [Guăng] (Họ) Quảng.
Từ điển Trung-Anh
(1) wide
(2) numerous
(3) to spread
(2) numerous
(3) to spread
Từ ghép 94
chā bō guǎng gào 插播广告 • chuán dān guǎng 传单广 • dà fāng guǎng Fó huá yán jīng 大方广佛华严经 • Dà qiū guǎng yù shì 大邱广域市 • Dà tián guǎng yù shì 大田广域市 • dà tíng guǎng zhòng 大庭广众 • dēng guǎng gào 登广告 • dì guǎng rén xī 地广人稀 • diǎn jī fù fèi guǎng gào 点击付费广告 • diàn shì guǎng bō 电视广播 • fú wù guǎng gào xié yì 服务广告协议 • Fǔ shān guǎng yù shì 釜山广域市 • gài tái guǎng gào 盖台广告 • gòu wù guǎng chǎng 购物广场 • Guāng zhōu guǎng yù shì 光州广域市 • guǎng bō 广播 • guǎng bō dì zhǐ 广播地址 • guǎng bō diàn tái 广播电台 • guǎng bō hé wèi zhī fú wù qì 广播和未知服务器 • guǎng bō jié mù 广播节目 • guǎng bō jù 广播剧 • guǎng bō shì 广播室 • guǎng bō wǎng 广播网 • guǎng bō wǎng lù 广播网路 • guǎng bō yuán 广播员 • guǎng bó 广博 • guǎng chǎng 广场 • guǎng chǎng kǒng bù zhèng 广场恐怖症 • guǎng chǎng kǒng jù 广场恐惧 • guǎng chǎng kǒng jù zhèng 广场恐惧症 • guǎng chuán 广传 • guǎng dà 广大 • guǎng diàn 广电 • guǎng dōng 广东 • guǎng dù 广度 • guǎng ér gào zhī guǎng gào gōng sī 广而告之广告公司 • guǎng fàn 广泛 • guǎng fàn xìng jiāo lǜ zhèng 广泛性焦虑症 • guǎng fàn yǐng xiǎng 广泛影响 • guǎng gào 广告 • guǎng gào pái 广告牌 • guǎng gào piàn 广告片 • guǎng gào shān 广告衫 • guǎng gào shāng 广告商 • guǎng gào tiáo fú 广告条幅 • guǎng huò xiāng 广藿香 • guǎng jiǎo 广角 • guǎng jiǎo jìng 广角镜 • guǎng jiǎo jìng tóu 广角镜头 • guǎng jié liáng yuán 广结良缘 • guǎng kāi yán lù 广开言路 • guǎng kuò 广阔 • guǎng mào 广袤 • guǎng mò 广漠 • guǎng pǔ 广谱 • guǎng xī 广西 • guǎng yì 广义 • guǎng yì xiāng duì lùn 广义相对论 • guǎng yóu 广游 • guǎng yù shì 广域市 • guǎng yù wǎng 广域网 • guǎng yù wǎng lù 广域网路 • guǎng zhōu 广州 • Hú guǎng 湖广 • jī hòu liú guǎng 积厚流广 • jí ēn guǎng yì 集恩广益 • jí sī guǎng yì 集思广益 • jì yì guǎng dù 记忆广度 • jiàn duō shí guǎng 见多识广 • kuān guǎng 宽广 • kuān guǎng dù 宽广度 • liǎng guǎng zǒng dū 两广总督 • Mài dí xùn huā yuán guǎng chǎng 麦迪逊花园广场 • Quán Měi guǎng bō gōng sī 全美广播公司 • Shàng hǎi Wén guǎng Xīn wén Chuán méi Jí tuán 上海文广新闻传媒集团 • shēn guǎng 深广 • shén tōng guǎng dà 神通广大 • shí duō cái guǎng 识多才广 • Tè lā fǎ ěr jiā guǎng chǎng 特拉法尔加广场 • tiáo fú guǎng gào 条幅广告 • tuī guǎng 推广 • wǎng luò guǎng gào 网络广告 • wǎng shàng guǎng bō 网上广播 • Wèi shān guǎng yù shì 蔚山广域市 • wú xiàn diàn guǎng bō 无线电广播 • xiǎo guǎng bō 小广播 • xīn guǎng tǐ pán 心广体胖 • yuān guǎng 渊广 • yuè dú guǎng dù 阅读广度 • zēng guǎng 增广 • zhí rù shì guǎng gào 植入式广告 • Zhōng yāng guǎng bō diàn tái 中央广播电台 • Zhū guǎng Shān 诸广山 • zuò guǎng gào xuān chuán 做广告宣传
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mái nhà
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mái nhà. § Cũng đọc là “yểm”.
2. Giản thể của chữ 廣.
2. Giản thể của chữ 廣.
Từ điển Thiều Chửu
① Mái nhà, cũng đọc là yểm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mái nhà.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngôi nhà làm tựa vào sườn núi — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Nghiễm.