Có 1 kết quả:

guǎng gào ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ

1/1

Từ điển phổ thông

quảng cáo, thông báo rộng rãi

Từ điển Trung-Anh

(1) to advertise
(2) a commercial
(3) advertisement
(4) CL:項|项[xiang4]