Có 1 kết quả:
guǎng dà ㄍㄨㄤˇ ㄉㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
rộng lớn, rộng rãi, bao la
Từ điển Trung-Anh
(1) (of an area) vast or extensive
(2) large-scale
(3) widespread
(4) (of people) numerous
(2) large-scale
(3) widespread
(4) (of people) numerous
Bình luận 0