Có 1 kết quả:
guǎng bō diàn tái ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ ㄉㄧㄢˋ ㄊㄞˊ
guǎng bō diàn tái ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ ㄉㄧㄢˋ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
radio station
Từ điển Trung-Anh
(1) radio station
(2) broadcasting station
(3) CL:個|个[ge4],家[jia1]
(2) broadcasting station
(3) CL:個|个[ge4],家[jia1]
Bình luận 0