Có 1 kết quả:

guǎng fàn xìng jiāo lǜ zhèng ㄍㄨㄤˇ ㄈㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄠ ㄓㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

generalized anxiety disorder (GAD)

Bình luận 0