Có 1 kết quả:

Guǎng diàn Zǒng jú ㄍㄨㄤˇ ㄉㄧㄢˋ ㄗㄨㄥˇ ㄐㄩˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) State Administration of Radio, Film, and Television (SARFT) (terminated 2013)
(2) (as of 2013) abbr. for 國家新聞出版廣電總局|国家新闻出版光电总局[Guo2 jia1 Xin1 wen2 Chu1 ban3 Guang3 dian4 Zong3 ju2]

Bình luận 0