1/1
guǎng ér gào zhī guǎng gào gōng sī ㄍㄨㄤˇ ㄦˊ ㄍㄠˋ ㄓ ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ ㄍㄨㄥ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0