Có 1 kết quả:

guǎng ㄍㄨㄤˇ
Âm Pinyin: guǎng ㄍㄨㄤˇ
Tổng nét: 5
Bộ: ān 广 (+2 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノフ丶
Thương Hiệt: II (戈戈)
Unicode: U+5E83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

guǎng ㄍㄨㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 廣|广