Có 2 kết quả:
Zhuāng ㄓㄨㄤ • zhuāng ㄓㄨㄤ
Tổng nét: 6
Bộ: ān 广 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸广土
Nét bút: 丶一ノ一丨一
Thương Hiệt: IG (戈土)
Unicode: U+5E84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bành, trang
Âm Nôm: chăng, dặng, giằng, trang
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソ (so), ソウ (sō), ホウ (hō)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zong1
Âm Nôm: chăng, dặng, giằng, trang
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソ (so), ソウ (sō), ホウ (hō)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zong1
Tự hình 2
Dị thể 9
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt Lý Phố chi kinh - 别李浦之京 (Vương Xương Linh)
• Bộ Bình Thuận liêm hiến Hà Thiếu Trai tiên sinh nguyên vận kỳ 1 - 步平順廉憲何少齋先生原韻其一 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Dưỡng Chân Bình thôn tử Nhân Huệ vương trang - 養真平村子仁惠王庄 (Trần Minh Tông)
• Đề Cao Phòng Sơn dạ sơn đồ, vị Giang Chiết hành tỉnh chiếu ma Lý công lược tác - 題高房山夜山圖為江浙行省照磨李公略作 (Chu Mật)
• Hành hạt kỷ sự kỳ 2 - 行轄紀事其二 (Trần Đình Tân)
• Hoàn gia hành - 還家行 (Trịnh Tiếp)
• Phỏng Hiên Trang sơn phòng - 訪軒庄山防 (Phan Thúc Trực)
• Thuỷ điệu ca đầu - Lục nguyệt thập ngũ nhật, Cung Thành, Nham Thủ, Thanh Sâm tam huyện hải dật, trướng nhiên hữu phú - 水調歌頭-六月十五日,宮城,岩手,青森三縣海溢,悵然有賦 (Morikawa Chikukei)
• Tuý trung thiên - Vịnh đại hồ điệp - 醉中天-詠大蝴蝶 (Vương Hoà Khanh)
• Tứ thì điền viên tạp hứng - Hạ nhật kỳ 07 - 四時田園雜興-夏日其七 (Phạm Thành Đại)
• Bộ Bình Thuận liêm hiến Hà Thiếu Trai tiên sinh nguyên vận kỳ 1 - 步平順廉憲何少齋先生原韻其一 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Dưỡng Chân Bình thôn tử Nhân Huệ vương trang - 養真平村子仁惠王庄 (Trần Minh Tông)
• Đề Cao Phòng Sơn dạ sơn đồ, vị Giang Chiết hành tỉnh chiếu ma Lý công lược tác - 題高房山夜山圖為江浙行省照磨李公略作 (Chu Mật)
• Hành hạt kỷ sự kỳ 2 - 行轄紀事其二 (Trần Đình Tân)
• Hoàn gia hành - 還家行 (Trịnh Tiếp)
• Phỏng Hiên Trang sơn phòng - 訪軒庄山防 (Phan Thúc Trực)
• Thuỷ điệu ca đầu - Lục nguyệt thập ngũ nhật, Cung Thành, Nham Thủ, Thanh Sâm tam huyện hải dật, trướng nhiên hữu phú - 水調歌頭-六月十五日,宮城,岩手,青森三縣海溢,悵然有賦 (Morikawa Chikukei)
• Tuý trung thiên - Vịnh đại hồ điệp - 醉中天-詠大蝴蝶 (Vương Hoà Khanh)
• Tứ thì điền viên tạp hứng - Hạ nhật kỳ 07 - 四時田園雜興-夏日其七 (Phạm Thành Đại)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Zhuang
Từ ghép 13
Chǔ Zhuāng wáng 楚庄王 • Dòng wù Zhuāng yuán 动物庄园 • Lǎo Zhuāng 老庄 • Xiàng Zhuāng wǔ jiàn 项庄舞剑 • Xiàng Zhuāng wǔ jiàn , yì zài Pèi gōng 项庄舞剑,意在沛公 • Xiàng Zhuāng wǔ jiàn , zhì zài Pèi gōng 项庄舞剑,志在沛公 • Zhuāng hé 庄河 • Zhuāng hé shì 庄河市 • Zhuāng làng 庄浪 • Zhuāng làng xiàn 庄浪县 • Zhuāng Lǎo 庄老 • Zhuāng Zhōu 庄周 • Zhuāng zǐ 庄子
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trang trại, gia trang
2. họ Trang
2. họ Trang
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ trang 莊.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhà trại, trang trại;
② Nơi họp chợ;
③ Nhà gởi tiền: 錢庄 Nhà gởi tiền (thời xưa);
④ Nhà tranh. Xem 莊 (bộ 艹).
② Nơi họp chợ;
③ Nhà gởi tiền: 錢庄 Nhà gởi tiền (thời xưa);
④ Nhà tranh. Xem 莊 (bộ 艹).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Làng, xóm: 村莊 Làng, làng xóm, thôn xóm;
② Nhà trại lớn, trang trại;
③ Hiệu, cửa hiệu, cửa hàng: 衣莊 Cửa hàng bán áo; 布莊 Hiệu vải; 茶莊 Hiệu chè (trà);
④ Nghiêm trang, đứng đắn.【莊嚴】trang nghiêm [zhuangyán] Trang nghiêm, nghiêm trang, trịnh trọng: 莊嚴宣布 Trịnh trọng (trang nghiêm) tuyên bố; 【莊重】trang trọng [zhuangzhòng] Trang trọng, đứng đắn, thận trọng;
⑤ Nhà cái (đánh bạc);
⑥ (văn) Con đường thông ra sáu mặt, ngã sáu;
⑦ [Zhuang] (Họ) Trang.
② Nhà trại lớn, trang trại;
③ Hiệu, cửa hiệu, cửa hàng: 衣莊 Cửa hàng bán áo; 布莊 Hiệu vải; 茶莊 Hiệu chè (trà);
④ Nghiêm trang, đứng đắn.【莊嚴】trang nghiêm [zhuangyán] Trang nghiêm, nghiêm trang, trịnh trọng: 莊嚴宣布 Trịnh trọng (trang nghiêm) tuyên bố; 【莊重】trang trọng [zhuangzhòng] Trang trọng, đứng đắn, thận trọng;
⑤ Nhà cái (đánh bạc);
⑥ (văn) Con đường thông ra sáu mặt, ngã sáu;
⑦ [Zhuang] (Họ) Trang.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bằng phẳng — Dùng như chữ Bình 平 — Một âm khác là Trang.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trang 莊 — Xem Bành.
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
(1) farmstead
(2) village
(3) manor
(4) place of business
(5) banker (in a gambling game)
(6) grave or solemn
(7) holdings of a landlord (in imperial China)
(2) village
(3) manor
(4) place of business
(5) banker (in a gambling game)
(6) grave or solemn
(7) holdings of a landlord (in imperial China)
Từ ghép 49
bì shǔ shān zhuāng 避暑山庄 • bié zhuāng 别庄 • chá zhuāng 茶庄 • cūn zhuāng 村庄 • Dí zhuāng 迪庄 • duān zhuāng 端庄 • fàn zhuāng 饭庄 • Fāng zhuāng 方庄 • gù zuò duān zhuāng 故作端庄 • huán xiù shān zhuāng 环秀山庄 • Jīn jiā zhuāng 金家庄 • Jīn jiā zhuāng qū 金家庄区 • jiǔ zhuāng 酒庄 • kāng zhuāng dà dào 康庄大道 • Luó zhuāng 罗庄 • Luó zhuāng qū 罗庄区 • Nán zhuāng 南庄 • Nán zhuāng xiāng 南庄乡 • nóng zhuāng 农庄 • piào zhuāng 票庄 • qián zhuāng 钱庄 • shān zhuāng 山庄 • Shí jiā zhuāng 石家庄 • Shí jiā zhuāng dì qū 石家庄地区 • Shí jiā zhuāng Shì 石家庄市 • Tái ér zhuāng 台儿庄 • Tái ér zhuāng qū 台儿庄区 • Xīn zhuāng 新庄 • Xīn zhuāng shì 新庄市 • Xīn zhuāng Zhèn 莘庄鎮 • Xīn zhuāng Zhèn 莘庄镇 • Yì zhuāng 亦庄 • Zǎo zhuāng 枣庄 • Zǎo zhuāng shì 枣庄市 • Zhōu zhuāng 周庄 • Zhōu zhuāng Zhèn 周庄镇 • zhuāng jiā 庄家 • zhuāng jia 庄稼 • zhuāng jia dì 庄稼地 • zhuāng jia hàn 庄稼汉 • zhuāng jia hù 庄稼户 • zhuāng jia huór 庄稼活儿 • zhuāng jia hùr 庄稼户儿 • zhuāng jia rén 庄稼人 • zhuāng kè 庄客 • zhuāng yán 庄严 • zhuāng yuán 庄园 • zhuāng zhòng 庄重 • zhuāng zhōu mèng dié 庄周梦蝶