Có 2 kết quả:

Zhuāng ㄓㄨㄤzhuāng ㄓㄨㄤ
Âm Pinyin: Zhuāng ㄓㄨㄤ, zhuāng ㄓㄨㄤ
Tổng nét: 6
Bộ: ān 广 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨一
Thương Hiệt: IG (戈土)
Unicode: U+5E84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bành, trang
Âm Nôm: chăng, dặng, giằng, trang
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソ (so), ソウ (sō), ホウ (hō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zong1

Tự hình 2

Dị thể 9

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

zhuāng ㄓㄨㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. trang trại, gia trang
2. họ Trang

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “trang” 莊.
2. Giản thể của chữ 莊.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ trang 莊.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhà trại, trang trại;
② Nơi họp chợ;
③ Nhà gởi tiền: 錢庄 Nhà gởi tiền (thời xưa);
④ Nhà tranh. Xem 莊 (bộ 艹).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Làng, xóm: 村莊 Làng, làng xóm, thôn xóm;
② Nhà trại lớn, trang trại;
③ Hiệu, cửa hiệu, cửa hàng: 衣莊 Cửa hàng bán áo; 布莊 Hiệu vải; 茶莊 Hiệu chè (trà);
④ Nghiêm trang, đứng đắn.【莊嚴】trang nghiêm [zhuangyán] Trang nghiêm, nghiêm trang, trịnh trọng: 莊嚴宣布 Trịnh trọng (trang nghiêm) tuyên bố; 【莊重】trang trọng [zhuangzhòng] Trang trọng, đứng đắn, thận trọng;
⑤ Nhà cái (đánh bạc);
⑥ (văn) Con đường thông ra sáu mặt, ngã sáu;
⑦ [Zhuang] (Họ) Trang.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bằng phẳng — Dùng như chữ Bình 平 — Một âm khác là Trang.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Trang 莊 — Xem Bành.

Từ điển Trung-Anh

variant of 莊|庄[zhuang1]

Từ điển Trung-Anh

(1) farmstead
(2) village
(3) manor
(4) place of business
(5) banker (in a gambling game)
(6) grave or solemn
(7) holdings of a landlord (in imperial China)

Từ ghép 49