Có 1 kết quả:

zhuāng zhòng ㄓㄨㄤ ㄓㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) grave
(2) solemn
(3) dignified

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0