Âm Pinyin: mā ㄇㄚ, má ㄇㄚˊ, ma , mē ㄇㄜ, mé ㄇㄜˊ, me , mō ㄇㄛ, mó ㄇㄛˊ, mǒ ㄇㄛˇ Tổng nét: 6 Bộ: ān 广 (+3 nét) Hình thái: ⿸广么 Nét bút: 丶一ノノフ丶 Thương Hiệt: XIHI (重戈竹戈) Unicode: U+5E85 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp