Có 1 kết quả:

qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Pinyin: qìng ㄑㄧㄥˋ
Tổng nét: 6
Bộ: ān 广 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: IK (戈大)
Unicode: U+5E86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khánh, khương
Âm Nôm: khánh
Âm Quảng Đông: hing3

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

qìng ㄑㄧㄥˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

mừng, chúc mừng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 慶.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mừng, chào mừng: 慶豐收 Mừng được mùa; 慶祝國慶典禮 Lễ mừng Ngày Quốc khánh;
② (văn) Thưởng: 慶以地 Thưởng đất (lấy đất để thưởng);
③ (văn) Phúc: 初雖勞苦,卒獲其慶 Ban đầu tuy nhọc nhằn, nhưng cuối cùng được phúc (Diêm thiết luận);
④ [Qìng] (Họ) Khánh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 慶

Từ điển Trung-Anh

to celebrate

Từ ghép 56

Ān qìng 安庆Ān qìng dì qū 安庆地区Ān qìng shì 安庆市Chóng qìng 崇庆Chóng qìng 重庆Chóng qìng Dà xué 重庆大学Chóng qìng Kē jì Xué yuàn 重庆科技学院Chóng qìng shì 重庆市Dà qìng 大庆Dà qìng shì 大庆市Dé qìng 德庆Dé qìng xiàn 德庆县Dí qìng Zàng zú zì zhì zhōu 迪庆藏族自治州Dí qìng zhōu 迪庆州Duī lóng dé qìng 堆龙德庆Duī lóng dé qìng xiàn 堆龙德庆县Fèng qìng 凤庆Fèng qìng xiàn 凤庆县Guó qìng 国庆Guó qìng jié 国庆节guó qìng rì 国庆日Hán Bāng qìng 韩邦庆Hè qìng 鹤庆Hè qìng xiàn 鹤庆县huān qìng 欢庆hūn qìng 婚庆jí qìng 吉庆Jiā qìng 嘉庆jié qìng 节庆Liáng qìng 良庆Liáng qìng Qū 良庆区Liú Yì qìng 刘义庆pǔ tiān tóng qìng 普天同庆qìng dà méi sù 庆大霉素qìng diǎn 庆典qìng gōng 庆功qìng hè 庆贺qìng shēng 庆生qìng xìng 庆幸qìng zhù 庆祝qìng zhù huì 庆祝会Shùn qìng 顺庆Shùn qìng qū 顺庆区tán guān xiāng qìng 弹冠相庆xǐ qìng 喜庆xiào qìng 校庆Xīng qìng qū 兴庆区Yán qìng 延庆Yán qìng xiàn 延庆县Yú qìng 余庆Yú qìng xiàn 余庆县Yùn qìng 运庆Zhào qìng 肇庆Zhào qìng Dà xué 肇庆大学Zhào qìng dì qū 肇庆地区Zhào qìng shì 肇庆市