Có 1 kết quả:
qìng ㄑㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
mừng, chúc mừng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 慶.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mừng, chào mừng: 慶豐收 Mừng được mùa; 慶祝國慶典禮 Lễ mừng Ngày Quốc khánh;
② (văn) Thưởng: 慶以地 Thưởng đất (lấy đất để thưởng);
③ (văn) Phúc: 初雖勞苦,卒獲其慶 Ban đầu tuy nhọc nhằn, nhưng cuối cùng được phúc (Diêm thiết luận);
④ [Qìng] (Họ) Khánh.
② (văn) Thưởng: 慶以地 Thưởng đất (lấy đất để thưởng);
③ (văn) Phúc: 初雖勞苦,卒獲其慶 Ban đầu tuy nhọc nhằn, nhưng cuối cùng được phúc (Diêm thiết luận);
④ [Qìng] (Họ) Khánh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 慶
Từ điển Trung-Anh
to celebrate
Từ ghép 56
Ān qìng 安庆 • Ān qìng dì qū 安庆地区 • Ān qìng shì 安庆市 • Chóng qìng 崇庆 • Chóng qìng 重庆 • Chóng qìng Dà xué 重庆大学 • Chóng qìng Kē jì Xué yuàn 重庆科技学院 • Chóng qìng shì 重庆市 • Dà qìng 大庆 • Dà qìng shì 大庆市 • Dé qìng 德庆 • Dé qìng xiàn 德庆县 • Dí qìng Zàng zú zì zhì zhōu 迪庆藏族自治州 • Dí qìng zhōu 迪庆州 • Duī lóng dé qìng 堆龙德庆 • Duī lóng dé qìng xiàn 堆龙德庆县 • Fèng qìng 凤庆 • Fèng qìng xiàn 凤庆县 • Guó qìng 国庆 • Guó qìng jié 国庆节 • guó qìng rì 国庆日 • Hán Bāng qìng 韩邦庆 • Hè qìng 鹤庆 • Hè qìng xiàn 鹤庆县 • huān qìng 欢庆 • hūn qìng 婚庆 • jí qìng 吉庆 • Jiā qìng 嘉庆 • jié qìng 节庆 • Liáng qìng 良庆 • Liáng qìng Qū 良庆区 • Liú Yì qìng 刘义庆 • pǔ tiān tóng qìng 普天同庆 • qìng dà méi sù 庆大霉素 • qìng diǎn 庆典 • qìng gōng 庆功 • qìng hè 庆贺 • qìng shēng 庆生 • qìng xìng 庆幸 • qìng zhù 庆祝 • qìng zhù huì 庆祝会 • Shùn qìng 顺庆 • Shùn qìng qū 顺庆区 • tán guān xiāng qìng 弹冠相庆 • xǐ qìng 喜庆 • xiào qìng 校庆 • Xīng qìng qū 兴庆区 • Yán qìng 延庆 • Yán qìng xiàn 延庆县 • Yú qìng 余庆 • Yú qìng xiàn 余庆县 • Yùn qìng 运庆 • Zhào qìng 肇庆 • Zhào qìng Dà xué 肇庆大学 • Zhào qìng dì qū 肇庆地区 • Zhào qìng shì 肇庆市