Có 1 kết quả:
Qìng shàng běi dào ㄑㄧㄥˋ ㄕㄤˋ ㄅㄟˇ ㄉㄠˋ
Qìng shàng běi dào ㄑㄧㄥˋ ㄕㄤˋ ㄅㄟˇ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
North Gyeongsang Province, in east South Korea, capital Daegu 大邱[Da4 qiu1]
Bình luận 0
Qìng shàng běi dào ㄑㄧㄥˋ ㄕㄤˋ ㄅㄟˇ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0