Có 1 kết quả:
bì hù ㄅㄧˋ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
che trở, bảo vệ
Từ điển Trung-Anh
(1) asylum
(2) shelter
(3) to shield
(4) to put under protection
(5) to take under one's wing
(2) shelter
(3) to shield
(4) to put under protection
(5) to take under one's wing
Bình luận 0