Có 1 kết quả:

bì yòu ㄅㄧˋ ㄧㄡˋ

1/1

bì yòu ㄅㄧˋ ㄧㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to bless
(2) to protect
(3) protection (esp. divine)
(4) also written 庇佑[bi4 you4]

Bình luận 0