Có 1 kết quả:
bì yìn ㄅㄧˋ ㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. che bóng mát (cây)
2. che trở, bảo vệ
2. che trở, bảo vệ
Từ điển Trung-Anh
(1) to give shade (of a tree etc)
(2) to shield
(2) to shield
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0