Có 1 kết quả:

bì yìn ㄅㄧˋ ㄧㄣˋ

1/1

Từ điển phổ thông

1. che bóng mát (cây)
2. che trở, bảo vệ

Từ điển Trung-Anh

(1) to give shade (of a tree etc)
(2) to shield