Có 1 kết quả:

dùn ㄉㄨㄣˋ
Âm Pinyin: dùn ㄉㄨㄣˋ
Tổng nét: 7
Bộ: ān 广 (+4 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一フ丨フ
Thương Hiệt: IPU (戈心山)
Unicode: U+5E89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: đụn
Âm Quảng Đông: tyun4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

dùn ㄉㄨㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a village
(2) to dwell together