Có 1 kết quả:

chuáng ㄔㄨㄤˊ
Âm Pinyin: chuáng ㄔㄨㄤˊ
Tổng nét: 7
Bộ: ān 广 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: ID (戈木)
Unicode: U+5E8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sàng
Âm Nôm: giàn, giàng, giường, rương, sàng, sường
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): とこ (toko), ゆか (yuka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cong4

Tự hình 4

Dị thể 2

1/1

chuáng ㄔㄨㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái giường

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái giường. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Ki nhân bồng phát tọa đoạn sàng” 羈人蓬髮坐斷床 (Đằng tiên ca 藤鞭歌) Người tù tóc rối bù ngồi trên giường gãy.
2. (Danh) Cái giá (để gác, đặt đồ vật). ◎Như: “cầm sàng” 琴床 giá đàn, “mặc sàng” 墨床 giá mực.
3. (Danh) Cái gì trên mặt đất hình như cái giường, gọi là “sàng”. ◎Như: “hà sàng” 河床, “miêu sàng” 苗床, “hoa sàng” 花床.
4. (Danh) Bàn, sàn, sạp. ◎Như: “thái sàn” 菜床 sạp rau, “bào sàng” 鉋床 bàn máy bào.
5. (Danh) Cái sàn bắc trên giếng để đỡ cái con quay kéo nước.
6. (Danh) Lượng từ: cái, chiếc, tấm (dùng cho mền, chăn, thảm). ◎Như: “nhất sàng miên bị” 一床棉被 một cái chăn bông.
7. Cũng viết là “sàng” 牀.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ sàng 牀.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 牀 (bộ 爿).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Giường: 病牀 Giường bệnh; 鋼絲牀 Giường lò so; 牀前看月光,疑是地上霜 Bên giường vừa lọt ánh trăng, trông ra mặt đất ngỡ rằng hơi sương (Lí Bạch: Tĩnh dạ tư);
② Giá, sàn, bàn, máy: 琴牀 Cái giá đàn; 產牀 Bàn đẻ, giường đỡ đẻ; 車牀 Máy tiện;
③ Lợi, nướu: 牙牀 Lợi (nướu) răng;
④ (loại) Chiếc, cái, bộ...: 兩牀被 Hai chiếc chăn bông; 一牀鋪蓋 Một bộ đồ giường (chăn, đệm, khăn trải giường).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Sàng 牀.

Từ điển Trung-Anh

(1) bed
(2) couch
(3) classifier for beds
(4) CL:張|张[zhang1]

Từ điển Trung-Anh

variant of 床[chuang2]

Từ ghép 118

bā jiǎo chuáng 八角床bào chuáng 刨床bēng chuáng 繃床bēng chuáng 绷床bèng chuáng 蹦床bìng chuáng 病床cǎ chuáng 礤床chē chuáng 車床chē chuáng 车床chuáng biān 床边chuáng biān 床邊chuáng cè 床侧chuáng cè 床側chuáng dān 床单chuáng dān 床單chuáng diàn 床垫chuáng diàn 床墊chuáng jì 床技chuáng lì 床笠chuáng líng 床鈴chuáng líng 床铃chuáng pù 床鋪chuáng pù 床铺chuáng shàng xì 床上戏chuáng shàng xì 床上戲chuáng tóu 床头chuáng tóu 床頭chuáng tóu guì 床头柜chuáng tóu guì 床頭櫃chuáng wèi 床位chuáng xì 床戏chuáng xì 床戲chuáng yán 床沿chuáng yǒu 床友chuáng zhàng 床帐chuáng zhàng 床帳chuáng zhào 床罩chuáng zǐ 床笫chuáng zǐ zhī shì 床笫之事chuáng zǐ zhī sī 床笫之私dān jià chuáng 担架床dān jià chuáng 擔架床dān rén chuáng 单人床dān rén chuáng 單人床diào chuáng 吊床diào chuáng 弔床dǔ chuáng shàng 堵床上guǐ yā chuáng 鬼压床guǐ yā chuáng 鬼壓床guì fēi chuáng 貴妃床guì fēi chuáng 贵妃床gǔn chuáng dān 滚床单gǔn chuáng dān 滾床單hǎi chuáng 海床hé chuáng 河床huā chuáng 花床jī chuáng 基床jī chuáng 机床jī chuáng 機床jiào chuáng 叫床kàng chuáng 匟床kàng chuáng 炕床kuàng chuáng 矿床kuàng chuáng 礦床lài chuáng 賴床lài chuáng 赖床lín chuáng 临床lín chuáng 臨床lín chuáng tè zhēng 临床特征lín chuáng tè zhēng 臨床特徵líng chuáng 棂床líng chuáng 欞床líng chuáng 灵床líng chuáng 靈床lóng chuáng 龍床lóng chuáng 龙床lú chuáng 炉床lú chuáng 爐床miáo chuáng 苗床mó chuáng 磨床niào chuáng 尿床péi chuáng 陪床pū chuáng 鋪床pū chuáng 铺床qǐ chuáng 起床qǐ chuáng háo 起床号qǐ chuáng háo 起床號rèn chuáng 認床rèn chuáng 认床rì guāng yù yù chuáng 日光浴浴床shā fā chuáng 沙发床shā fā chuáng 沙發床shā jī kuàng chuáng 砂积矿床shā jī kuàng chuáng 砂積礦床shàng chuáng 上床shàng xià chuáng 上下床shuāng rén chuáng 双人床shuāng rén chuáng 雙人床tà chuáng 榻床tóng chuáng 童床tóng chuáng gòng zhěn 同床共枕tóng chuáng yì mèng 同床异梦tóng chuáng yì mèng 同床異夢wēn chuáng 温床wēn chuáng 溫床wò chuáng 卧床wò chuáng 臥床xǐ chuáng 銑床xǐ chuáng 铣床xíng jūn chuáng 行军床xíng jūn chuáng 行軍床xuàn chuáng 旋床xuàn chuáng 鏇床yá chuáng 牙床yán chuáng 岩床yán chuáng 巖床zhuó chuáng 着床zhuó chuáng 著床