Có 1 kết quả:

chuáng dān ㄔㄨㄤˊ ㄉㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bed sheet
(2) CL:條|条[tiao2],件[jian4],張|张[zhang1],床[chuang2]

Bình luận 0