Có 1 kết quả:
chuáng diàn ㄔㄨㄤˊ ㄉㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái đệm, cái nệm trải giường
Từ điển Trung-Anh
(1) mattress
(2) CL:張|张[zhang1]
(2) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0