Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tīng ㄊㄧㄥ
Tổng nét: 7
Bộ: ān 广 (+4 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノノノ一丨
Thương Hiệt: IHML (戈竹一中)
Unicode: U+5E8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2