Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 7
Bộ: ān 广 (+4 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノノ丶ノ丨
Thương Hiệt: IOLL (戈人中中)
Unicode: U+5E8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): たな (tana), ながし (nagashi)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1