Có 1 kết quả:

ㄒㄩˋ
Âm Pinyin: ㄒㄩˋ
Tổng nét: 7
Bộ: ān 广 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノフ丶フ丨
Thương Hiệt: ININ (戈弓戈弓)
Unicode: U+5E8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tự
Âm Nôm: tự, tựa
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): つい.で (tsui.de), ついで (tsuide)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeoi6

Tự hình 3

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄒㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thứ tự
2. bài tựa, bài mở đầu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tường phía đông và tây nhà.
2. (Danh) Chái nhà ở hai bên đông và tây nhà.
3. (Danh) Chỉ trường học thời xưa. ◎Như: “hương tự” 鄉序 trường làng.
4. (Danh) Thứ tự. ◎Như: “trưởng ấu hữu tự” 長幼有序 lớn nhỏ có thứ tự. ◇Tây du kí 西遊記: “Tự xỉ bài ban, triều thượng lễ bái” 序齒排班, 朝上禮拜 (Đệ nhất hồi) Theo thứ tự tuổi tác xếp hàng, tiến lên chầu vái.
5. (Danh) Chỉ quan tước phẩm vị. ◇Tấn Thư 晉書: “Nhiên (Tuần) vô viên ư triều, cửu bất tiến tự” 然(循)無援於朝, 久不進序 (Hạ Tuần truyện 賀循傳) Nhưng (Hạ Tuần) không ai đề cử ở triều đình, lâu không tiến chức.
6. (Danh) Thể văn: (1) Bài tựa. § Đặt ở đầu sách trình bày khái quát nội dung, quan điểm hoặc ý kiến về cuốn sách. ◎Như: “Xuân dạ yến đào lí viên tự” 春夜宴桃李園序 Bài tựa (của Lí Bạch 李白) làm nhân đêm xuân dự tiệc trong vườn đào lí. (2) Viết tặng khi tiễn biệt. ◎Như: Hàn Dũ 韓愈 có bài “Tống Mạnh Đông Dã tự” 送孟東野序.
7. (Danh) Tiết trời, mùa. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Hồi ức Hải Đường kết xã, tự thuộc thanh thu” 回憶海棠結社, 序屬清秋 (Đệ bát thập thất hồi) Nhớ lại Hải Đường thi xã, tiết vào mùa thu.
8. (Tính) Để mở đầu. ◎Như: “tự khúc” 序曲 nhạc dạo đầu (tiếng Anh: prelude).
9. (Động) Xếp đặt, phân chia, bài liệt theo thứ tự. ◇Tiền Hán Thư Bình Thoại 前漢書平話: “Các tự tôn ti, lễ tất nhi tọa” 各序尊卑, 禮畢而坐 (Quyển thượng) Mỗi người phân chia theo thứ tự tôn ti, làm lễ xong rồi ngồi vào chỗ.
10. (Động) Thuận. ◇Mặc Tử 墨子: “Thiên bất tự kì đức” 天不序其德 (Phi công hạ 非攻下) Trời không thuận đức với ông vua đó (chỉ vua Trụ 紂).
11. (Động) Bày tỏ, trình bày. ◇Tiêu Thống 蕭統: “Minh tắc tự sự thanh nhuận” 銘則序事清潤 (Văn tuyển 文選, Tự 序) Viết bài minh thì diễn tả trình bày trong sáng.

Từ điển Thiều Chửu

① Hai bên tường, hai bên giải vũ cũng gọi là lưỡng tự 兩序.
② Trường học trong làng.
③ Thứ tự, như trưởng ấu hữu tự 長幼有序 lớn nhỏ có thứ tự, tự xỉ 序齒 kể tuổi mà xếp chỗ ngồi trên dưới.
④ Bày, bài tựa, sách nào cũng có một bài đầu bày tỏ ý kiến của người làm sách gọi là tự.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thứ tự, xếp theo thứ tự: 次序 (Theo) thứ tự, trật tự;
② Mở đầu;
③ Lời tựa, lời nói đầu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bức tường ở phía đông và phía tây của ngôi nhà — Bức tường chạy theo hướng đông tây. Tường ngang — Ngôi trường học trong làng thời cổ Trung Hoa — Bài tựa, ở đầu cuốn sách — Đề tựa — Thứ bậc. Td: Thứ tự.

Từ điển Trung-Anh

(1) order
(2) sequence
(3) preface

Từ ghép 108

bìng xíng chéng xù 並行程序bìng xíng chéng xù 并行程序cè xù 测序cè xù 測序chéng xù 程序chéng xù fǎ 程序法chéng xù kù 程序库chéng xù kù 程序庫chéng xù mǎ 程序码chéng xù mǎ 程序碼chéng xù shè jì 程序設計chéng xù shè jì 程序设计chéng xù xìng 程序性chéng xù yuán 程序员chéng xù yuán 程序員cí xù 詞序cí xù 词序cì xù 次序dào xù 倒序diàn zǐ wěn dìng chéng xù 电子稳定程序diàn zǐ wěn dìng chéng xù 電子穩定程序gōng gòng zhì xù 公共秩序gōng xù 工序gòng xiǎng chéng xù kù 共享程序库gòng xiǎng chéng xù kù 共享程序庫huā xù 花序jiā gōng shí xù 加工时序jiā gōng shí xù 加工時序jiǎn yā chéng xù 减压程序jiǎn yā chéng xù 減壓程序jiǎn zhèng chéng xù 检证程序jiǎn zhèng chéng xù 檢證程序jiàng xù 降序jǐng rán yǒu xù 井然有序lā kāi xù mù 拉开序幕lā kāi xù mù 拉開序幕nì xù 逆序pái liè cì xù 排列次序pái xù 排序píng mù bǎo hù chéng xù 屏幕保护程序píng mù bǎo hù chéng xù 屏幕保護程序qū dòng chéng xù 驅動程序qū dòng chéng xù 驱动程序shè jì chéng xù 設計程序shè jì chéng xù 设计程序shēng xù 升序shí jiān xù liè 时间序列shí jiān xù liè 時間序列shí xù 时序shí xù 時序shōu liǎn xù liè 收敛序列shōu liǎn xù liè 收斂序列shùn xù 順序shùn xù 顺序shùn xù shù 順序數shùn xù shù 顺序数suì xù 岁序suì xù 歲序tí xù 題序tí xù 题序tuō xù 脫序tuō xù 脱序wú qióng xù liè 无穷序列wú qióng xù liè 無窮序列wú xù 无序wú xù 無序wú zhì xù 无秩序wú zhì xù 無秩序xiān hòu shùn xù 先后顺序xiān hòu shùn xù 先後順序xù bá 序跋xù hào 序号xù hào 序號xù liè 序列xù liè hào 序列号xù liè hào 序列號xù mù 序幕xù qǔ 序曲xù shù 序数xù shù 序數xù wén 序文xù yán 序言xún xù 循序xún xù jiàn jìn 循序渐进xún xù jiàn jìn 循序漸進yè mài xù 叶脉序yè mài xù 葉脈序yè xù 叶序yè xù 葉序yǒu cì xù 有次序yǒu xù 有序yǒu xù huà 有序化yǔ xù 語序yǔ xù 语序yuán chéng xù 源程序yuán zǐ xù shù 原子序数yuán zǐ xù shù 原子序數zhēn jiǎn yàn xù liè 帧检验序列zhēn jiǎn yàn xù liè 幀檢驗序列zhì xù 秩序zhì xù jǐng rán 秩序井然zhì xù měi 秩序美zhǔ xù xīng 主序星zhuā qǔ chéng xù 抓取程序zǐ chéng xù 子程序zì mǔ shùn xù 字母順序zì mǔ shùn xù 字母顺序zì xù 自序