Có 1 kết quả:
xù wén ㄒㄩˋ ㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) preface
(2) foreword
(3) preamble
(4) recital (law)
(5) also written 敘文|叙文[xu4 wen2]
(2) foreword
(3) preamble
(4) recital (law)
(5) also written 敘文|叙文[xu4 wen2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0