Có 1 kết quả:

xù wén ㄒㄩˋ ㄨㄣˊ

1/1

xù wén ㄒㄩˋ ㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) preface
(2) foreword
(3) preamble
(4) recital (law)
(5) also written 敘文|叙文[xu4 wen2]