Có 2 kết quả:
wú ㄨˊ • wǔ ㄨˇ
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
nhà giữa hai dãy nhà khác
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 廡.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Các phòng nhỏ ở xung quanh nhà chính, dãy nhà hai bên nhà chính;
② (Cây cỏ) rậm rạp, tốt tươi: 蕃廡 Tươi tốt.
② (Cây cỏ) rậm rạp, tốt tươi: 蕃廡 Tươi tốt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 廡
Từ điển Trung-Anh
small rooms facing or to the side of the main hall or veranda
Từ ghép 2