Có 1 kết quả:
yìng xiàn mù tǎ ㄧㄥˋ ㄒㄧㄢˋ ㄇㄨˋ ㄊㄚˇ
yìng xiàn mù tǎ ㄧㄥˋ ㄒㄧㄢˋ ㄇㄨˋ ㄊㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the Yingxian wooden pagoda or Sakyamuni Pagoda near Datong in Shanxi province
yìng xiàn mù tǎ ㄧㄥˋ ㄒㄧㄢˋ ㄇㄨˋ ㄊㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh