Có 1 kết quả:
yìng shēng ㄧㄥˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an answering voice
(2) to answer a voice
(3) to respond
(4) to copy a voice
(5) to parrot
(2) to answer a voice
(3) to respond
(4) to copy a voice
(5) to parrot
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0