Có 1 kết quả:
yìng zhàn ㄧㄥˋ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ứng chiến, tiếp chiến, đối đầu
Từ điển Trung-Anh
(1) to take up a challenge
(2) to face an attack and meet it
(2) to face an attack and meet it
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0