Có 1 kết quả:
yìng yòng chéng shì ㄧㄥˋ ㄧㄨㄥˋ ㄔㄥˊ ㄕˋ
yìng yòng chéng shì ㄧㄥˋ ㄧㄨㄥˋ ㄔㄥˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) application
(2) (computer) program
(2) (computer) program
Bình luận 0
yìng yòng chéng shì ㄧㄥˋ ㄧㄨㄥˋ ㄔㄥˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0