Có 1 kết quả:
dǐ pái ㄉㄧˇ ㄆㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cards in one's hand
(2) (fig.) undisclosed strength or information
(3) hidden trump
(2) (fig.) undisclosed strength or information
(3) hidden trump
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0