Có 1 kết quả:

dǐ pái ㄉㄧˇ ㄆㄞˊ

1/1

dǐ pái ㄉㄧˇ ㄆㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cards in one's hand
(2) (fig.) undisclosed strength or information
(3) hidden trump

Bình luận 0