Có 1 kết quả:
dǐ xì ㄉㄧˇ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inside information
(2) the ins and outs of the matter
(3) how things stand
(4) what's up
(2) the ins and outs of the matter
(3) how things stand
(4) what's up
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0