Có 1 kết quả:
dǐ xiàn ㄉㄧˇ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
gạch chân, gạch dưới (chữ)
Từ điển Trung-Anh
(1) to underline
(2) bottom line
(3) base line (in sports)
(4) baseline
(5) minimum
(6) spy
(7) plant
(2) bottom line
(3) base line (in sports)
(4) baseline
(5) minimum
(6) spy
(7) plant
Bình luận 0