Có 1 kết quả:

dǐ xiàn ㄉㄧˇ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

gạch chân, gạch dưới (chữ)

Từ điển Trung-Anh

(1) to underline
(2) bottom line
(3) base line (in sports)
(4) baseline
(5) minimum
(6) spy
(7) plant

Bình luận 0