Có 1 kết quả:

Páo xī shì ㄆㄠˊ ㄒㄧ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

another name for 伏羲[Fu2 Xi1], consort of 女媧|女娲[Nu:3 wa1]

Bình luận 0