Có 1 kết quả:

diàn ㄉㄧㄢˋ
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ
Tổng nét: 8
Bộ: ān 广 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ丨一丨フ一
Thương Hiệt: IYR (戈卜口)
Unicode: U+5E97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điếm
Âm Nôm: đám, đêm, điếm, tiệm, xóm
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): みせ (mise), たな (tana)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dim3

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

diàn ㄉㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quán trọ, tiệm hàng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tiệm, hiệu, cửa hàng. ◎Như: “bố điếm” 布店 tiệm vải, “thương điếm” 商店 hiệu buôn, “thư điếm” 書店 tiệm sách.
2. (Danh) Nhà trọ, lữ quán. ◎Như: “khách điếm” 客店 nhà trọ, “trụ điếm” 住店 ở nhà trọ.

Từ điển Thiều Chửu

① Tiệm, chỗ để chứa đồ cầm đồ, tục gọi nhà trọ là khách điếm 客店.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Cửa) hiệu, (cửa) hàng, tiệm: 書店 Hiệu sách; 飯店 Tiệm ăn; 零售店 Cửa hàng bán lẻ;
② Nhà trọ: 客店 Nhà trọ; 住店 Ở (nhà) trọ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ bán hàng. Cửa hàng, cửa tiệm. Cũng gọi là Điếm phố 店鋪, hoặc Điếm tứ 店肆.

Từ điển Trung-Anh

(1) inn
(2) shop
(3) store
(4) CL:家[jia1]

Từ ghép 160

bǎi huò diàn 百貨店bǎi huò diàn 百货店bǎi huò shāng diàn 百貨商店bǎi huò shāng diàn 百货商店Bǎn mén diàn 板門店Bǎn mén diàn 板门店Bǎn mén diàn tíng zhàn cūn 板門店停戰村Bǎn mén diàn tíng zhàn cūn 板门店停战村biàn lì diàn 便利店biàn lì shāng diàn 便利商店cái féng diàn 裁縫店cái féng diàn 裁缝店cān yǐn diàn 餐飲店cān yǐn diàn 餐饮店Cháng chéng Fàn diàn 長城飯店Cháng chéng Fàn diàn 长城饭店chéng xiāo diàn 承銷店chéng xiāo diàn 承销店dài xiāo diàn 代銷店dài xiāo diàn 代销店diàn huǒ 店伙diàn jiā 店家diàn miàn 店面diàn pù 店鋪diàn pù 店铺diàn qián 店錢diàn qián 店钱diàn táng 店堂diàn yuán 店员diàn yuán 店員diàn zhǎng 店長diàn zhǎng 店长diàn zhǔ 店主fàn diàn 飯店fàn diàn 饭店fēn diàn 分店fēn xiāo diàn 分銷店fēn xiāo diàn 分销店fū qī diàn 夫妻店Gāo bēi diàn 高碑店Gāo bēi diàn shì 高碑店市gū tǒng diàn 箍桶店gǔ wán diàn 古玩店guān diàn xiē yè 关店歇业guān diàn xiē yè 關店歇業guò le zhè cūn méi zhè diàn 过了这村没这店guò le zhè cūn méi zhè diàn 過了這村沒這店hēi diàn 黑店hōng bèi diàn 烘焙店huā diàn 花店Huáng guān Jià rì Jiǔ diàn 皇冠假日酒店jī máo diàn 雞毛店jī máo diàn 鸡毛店jiàn tou diàn 荐头店jiàn tou diàn 薦頭店jīng pǐn diàn 精品店jiǔ diàn 酒店jiǔ diàn yè 酒店业jiǔ diàn yè 酒店業kā fēi diàn 咖啡店kāi diàn 开店kāi diàn 開店kāi hēi diàn 开黑店kāi hēi diàn 開黑店kè diàn 客店kuài cān diàn 快餐店kuài chǎo diàn 快炒店lǐ fà diàn 理发店lǐ fà diàn 理髮店lián suǒ diàn 连锁店lián suǒ diàn 連鎖店lián suǒ shāng diàn 连锁商店lián suǒ shāng diàn 連鎖商店lián xiāo diàn 连销店lián xiāo diàn 連銷店liáng diàn 粮店liáng diàn 糧店liàng fàn diàn 量販店liàng fàn diàn 量贩店liào lǐ diàn 料理店líng shòu diàn 零售店lǚ diàn 旅店mǎ diàn 馬店mǎ diàn 马店měi róng diàn 美容店mén diàn 門店mén diàn 门店nǚ diàn yuán 女店员nǚ diàn yuán 女店員pán diàn 盘店pán diàn 盤店Pǔ lán diàn 普兰店Pǔ lán diàn 普蘭店Pǔ lán diàn shì 普兰店市Pǔ lán diàn shì 普蘭店市qí jiàn diàn 旗舰店qí jiàn diàn 旗艦店qián bù bā cūn , hòu bù bā diàn 前不巴村,后不巴店qián bù bā cūn , hòu bù bā diàn 前不巴村,後不巴店qián bù zháo cūn , hòu bù zháo diàn 前不着村,后不着店qián bù zháo cūn , hòu bù zháo diàn 前不著村,後不著店qíng qù shāng diàn 情趣商店Sān lián Shū diàn 三联书店Sān lián Shū diàn 三聯書店shāng diàn 商店shí tǐ diàn 实体店shí tǐ diàn 實體店shū diàn 书店shū diàn 書店shú shí diàn 熟食店sù shí diàn 速食店tóu diàn 投店Wǎ fáng diàn 瓦房店Wǎ fáng diàn shì 瓦房店市wǎng diàn 網店wǎng diàn 网店wén jù diàn 文具店wǔ jīn diàn 五金店wǔ jīn diàn pù 五金店鋪wǔ jīn diàn pù 五金店铺xǐ rǎn diàn 洗染店xǐ yī diàn 洗衣店xiǎo chī diàn 小吃店xiǎo diàn 小店Xiǎo diàn qū 小店区Xiǎo diàn qū 小店區Xīn diàn 新店Xīn diàn shì 新店市Xīn diàn xī 新店溪Xīn huá Shū diàn 新华书店Xīn huá Shū diàn 新華書店yào diàn 药店yào diàn 藥店yè diàn 夜店yī yào shāng diàn 医药商店yī yào shāng diàn 醫藥商店Yīng dí gé Jiǔ diàn 英迪格酒店Yǒu yì Shāng diàn 友誼商店Yǒu yì Shāng diàn 友谊商店zá diàn 杂店zá diàn 雜店zá huò diàn 杂货店zá huò diàn 雜貨店Zhāng diàn 张店Zhāng diàn 張店Zhāng diàn qū 张店区Zhāng diàn qū 張店區zhī diàn 支店Zhōu kǒu diàn 周口店Zhù mǎ diàn 駐馬店Zhù mǎ diàn 驻马店Zhù mǎ diàn dì qū 駐馬店地區Zhù mǎ diàn dì qū 驻马店地区Zhù mǎ diàn shì 駐馬店市Zhù mǎ diàn shì 驻马店市zhuān mài diàn 专卖店zhuān mài diàn 專賣店zhuān yíng diàn 专营店zhuān yíng diàn 專營店zì zhù xǐ yī diàn 自助洗衣店