Có 1 kết quả:

gēng wǔ ㄍㄥ ㄨˇ

1/1

gēng wǔ ㄍㄥ ㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

seventh year G7 of the 60 year cycle, e.g. 1990 or 2050

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0