Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gēng yín
ㄍㄥ ㄧㄣˊ
1
/1
庚寅
gēng yín
ㄍㄥ ㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
twenty-seventh year G3 of the 60 year cycle, e.g. 2010 or 2070
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh Dần tuế hứng - 庚寅歲興
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)
Bình luận
0