Có 1 kết quả:

gēng yín ㄍㄥ ㄧㄣˊ

1/1

gēng yín ㄍㄥ ㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

twenty-seventh year G3 of the 60 year cycle, e.g. 2010 or 2070