Có 1 kết quả:

gēng xū ㄍㄥ ㄒㄩ

1/1

gēng xū ㄍㄥ ㄒㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

forty-seventh year G11 of the 60 year cycle, e.g. 1970 or 2030

Bình luận 0