Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gēng shēn
ㄍㄥ ㄕㄣ
1
/1
庚申
gēng shēn
ㄍㄥ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fifty-seventh year G9 of the 60 year cycle, e.g. 1980 or 2040
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Hạc Thông Thánh quán chung ký - 白鶴通聖觀鐘記
(
Hứa Tông Đạo
)
Bình luận
0