Có 1 kết quả:

gēng táng ㄍㄥ ㄊㄤˊ

1/1

gēng táng ㄍㄥ ㄊㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

heptose (CH2O)7, monosaccharide with seven carbon atoms