Có 1 kết quả:

gēng chén ㄍㄥ ㄔㄣˊ

1/1

gēng chén ㄍㄥ ㄔㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

seventeenth year G5 of the 60 year cycle, e.g. 2000 or 2060