Có 1 kết quả:

fǔ jūn ㄈㄨˇ ㄐㄩㄣ

1/1

fǔ jūn ㄈㄨˇ ㄐㄩㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. từ chỉ quan thái thú đời Hán
2. từ tôn xưng của con với cha
3. từ chỉ người được tôn kính