Có 1 kết quả:

fǔ yǐn ㄈㄨˇ ㄧㄣˇ

1/1

fǔ yǐn ㄈㄨˇ ㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) magistrate
(2) prefect

Bình luận 0