Có 1 kết quả:

fèi ㄈㄟˋ
Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ
Tổng nét: 8
Bộ: ān 广 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノフノフ丶丶
Thương Hiệt: IIVE (戈戈女水)
Unicode: U+5E9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phế
Âm Nôm: phế
Âm Quảng Đông: fai3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

fèi ㄈㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

bỏ đi, phế thải

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 廢.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bãi bỏ, phế bỏ, bỏ dở: 廢除 Bãi bỏ; 不能半途而廢 Không nên làm nửa chừng bỏ dở;
② Bỏ đi, phế thải, vô dụng: 廢紙 Giấy lộn, giấy bỏ đi; 廢鐵 Sắt rỉ, sắt vụn;
③ Tàn phế: 廢疾 Tàn tật.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 廢

Từ điển Trung-Anh

(1) to abolish
(2) to abandon
(3) to abrogate
(4) to discard
(5) to depose
(6) to oust
(7) crippled
(8) abandoned
(9) waste

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 廢|废[fei4]
(2) disabled

Từ ghép 64

bǎi fèi dài jǔ 百废待举bǎi fèi dài xīng 百废待兴bǎi fèi jù xīng 百废俱兴bǎi fèi jù xīng 百废具兴bǎi shì jù fèi 百事俱废bàn tú ér fèi 半途而废bào fèi 报废bù yǐ rén fèi yán 不以人废言cán fèi 残废dī fàng shè xìng fèi wù 低放射性废物fàng shè xìng fèi wù 放射性废物fèi chái 废柴fèi chí 废弛fèi chú 废除fèi chú jūn bèi 废除军备fèi chù 废黜fèi diào 废掉fèi fān zhì xiàn 废藩置县fèi gāng 废钢fèi huà 废话fèi huà lián piān 废话连篇fèi jiù 废旧fèi liào 废料fèi pǐn 废品fèi qì 废弃fèi qì 废气fèi qǐn shí 废寝食fèi qǐn wàng cān 废寝忘餐fèi qǐn wàng shí 废寝忘食fèi rán 废然fèi rén 废人fèi shí 废时fèi shuǐ 废水fèi tiě 废铁fèi tóng làn tiě 废铜烂铁fèi tǒng 废统fèi wù 废物fèi wù diǎn xin 废物点心fèi wù xiāng 废物箱fèi xū 废墟fèi yè 废液fèi zhā 废渣fèi zhǐ 废止fèi zhǐ 废纸fèi zhì 废置hé fèi wù 核废物huāng fèi 荒废kuàng fèi 旷废lǐ fèi yuè bēng 礼废乐崩piān fèi 偏废sān fèi 三废shōu fèi zhàn 收废站shuǎ fèi 耍废shuō fèi huà 说废话táo fèi 逃废tuí fèi 颓废tuí fèi pài 颓废派wàng cān fèi qǐn 忘餐废寝wēn shì fèi qì chǔ cún 温室废气储存wō nang fèi 窝囊废yǐ rén fèi yán 以人废言yīn yē fèi shí 因噎废食zhú jiàn fèi qì 逐渐废弃zuò fèi 作废